nghệ nghiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghệ nghiệp+
- như nghề nghiệp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghệ nghiệp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghệ nghiệp":
nghề nghiệp nghệ nghiệp - Những từ có chứa "nghệ nghiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
organize organice grind open shop professional career unprofessional assay trade experiential more...
Lượt xem: 391